Lexus Es350 Sedan hạng sang thế hệ mới giá hợp lý nhất, kiểu dáng năng động, sang trọng. Cabin xe rộng rãi, trang thiết bị nội thất ấn tượng và hiện đại.
Chuyên gia đánh giá chi tiết xe Lexus Es 350
Thiết kế & Nội Thất
Xe thế hệ thứ 6 vẫn giữ thiết kế lưới tản nhiệt con suốt truyền thống, chiều dài cơ sở kéo dài hơn 1,8 inch (4,57 cm). Thiết kế hình tên lửa cách điệu tạo cảm giác thoải mái. Ngoài ra hệ thống đèn led và mâm xe mới hiện đại hơn.
Nội thất xe thoải mái, rộng rãi và sang trọng hơn. Ghế của Es được bọc ra đi kèm với cabin xe tinh tế điểm nhấn là những đường may khéo léo trong xe. Màn hình giải trí 8 inch hiển thị đa chức năng, đầu dvd 8 loa.
Trang bị, tính năng
Nổi bật như các hệ thống ABS, EBD, VSC,7 túi khí quang xe, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA và bộ thay đổi biên độ giao động của lò xo và bộ giảm trấn. Lexus 350 có 3 chế độ lái Sport, Eco và Normal thông qua núm điều khiển cỡ lớn nằm ngay trên cần số.
Khả năng vận hành
Es 2015 sử dụng động cơ 3.5L V6, công suất 268 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn 336 Nm tại 4.700 vòng/phút. Xe có hộp số 6 cấp tự động dẫn động cầu trước. Mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng hơn chỉ 11,2 lít/100 km trong nội thị và 7,8 lít/100 km trên đường cao tốc, mức trung bình đạt 9,8 lít/100 km.
Các thiết bị, hệ thống được trang bị cho Es tại Việt Nam.
Hệ thống khóa thông minh |
|
Hệ thống khởi động xe thông minh |
|
Tính năng điều khiển hành trình |
|
Công tắc chọn chế độ lái (TIÊT KIỆM NHIÊN LIỆU/ BÌNH THƯỜNG/ THỂ THAO) |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 3.5″ |
|
Giắc USB / Giắc kết nối âm thanh |
|
Dàn âm thanh Lexus cao cấp với 8 loa |
|
Đầu DVD |
|
Hệ thống túi khí |
|
Túi khí cho người lái và hành khách ghế trước |
|
Túi khí đầu gối cho người lái và hành khách ghế trước |
|
Túi khí bên cho người lái và hành khách ghế trước |
|
Túi khí rèm ghế trước và ghế sau |
|
Túi khí sườn cho hàng ghế sau |
|
Hệ thống chiếu sáng |
|
Đèn LED chiếu sáng ban ngày (DRL) |
|
Đèn LED phía sau |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
Tính năng khác |
|
Hệ thống kiểm soát độ bám đường |
|
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh (BA) |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Hệ thống an ninh; Cảm biến chống đột nhập, Bộ nhận dạng chìa khóa |
|
Cảm biến trước và sau |
|
Cửa sổ trời |
|
Trang trí nội thất |
Gỗ |
Rèm chống nắng ở phía sau điều chỉnh bằng điện |
|
Gương chiếu hậu bên trong tự động điều chỉnh độ sáng |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài tự động điều chỉnh độ sáng tích hợp đèn báo rẽ và bộ nhớ |
|
Hệ thống điều hoà nhiệt độ tự động 3 vùng độc lập |
|
Vô lăng điều chỉnh điện 4 hướng có chức năng nhớ |
|
Ghế ngồi |
|
Ghế người lái và ghế khách điều chỉnh điện 10 hướng có bộ nhớ |
|
Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế |
|
Ghế trước có chức năng làm mát |
|
Chất liệu ghế |
Da |
Từ lưới tản nhiệt đặc trưng hình con suốt cho đến sự tiện nghi, thoải mái đặc biệt trong cabin, mẫu xe ES 350 toát lên vẻ tự tin nổi bật mà không phô trương. Đó là sự thanh lịch tinh tế mà bạn không thể bỏ qua.
Khoang hành khách đặc biệt rộng rãi
Với chiều dài cơ sở tăng thêm 1,8 inch (4,57 cm), khách hàng sẽ có được không gian rộng rãi, thoải mái hơn để tận hưởng chuyến đi của mình.
Ghế sau sang trọng
Với khung sườn xe được mở rộng và thiết kế ghế trước gọn gàng hơn, người ngồi ở ghế sau sẽ tận hưởng sự thoải mái tối ưu với không gian phía trên đầu và chỗ để chân rộng rãi hơn.
Ốp gỗ nội thất trang nhã
Điểm nhấn trong thiết kế nội thất là những tấm ốp trang trí bằng gỗ anh thảo vân mắt chim độc đáo được lựa chọn thủ công và ốp trong cabin làm tăng tính thẩm mỹ và sự tinh tế trong từng đường nét.
Lexus ES350 chỉ cần 7.5 giây để tăng tốc từ 0-100km/h. Công suất động cơ 272 mã lực, vận tốc tối đa 210km/h.
Máy xe Lexus ES 350 Được làm bằng thép có độ bền cao và với hệ thống treo sau công nghệ mới ES 350 có thể xử lý linh hoạt và chính xác hơn mang lại cảm giác lái thú vị hơn.
Thiết kế khí động học ấn tượng
Được thiết kế với kiểu dáng khí động học cao, chỉ số cản gió thấp 0,27 giúp xe vận hành êm ái.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Kiểu động cơ |
V6 24 van DOHC VVT-i |
Dung tích xy lanh |
3.456 cc |
Công suất cực đại |
272 mã lực / 6.200 vòng/phút |
Hệ thống điện tử điều khiển thời điếm đóng mở van biến thiên |
Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép |
Vận tốc tối đa |
210 km/h |
Mômen xoắn cực đại |
346 Nm / 4.700 vòng/phút |
Khả năng tăng tốc |
7,5 giây (0-100 km/h) |
Kiểu hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp điều khiển điện tử |
Hệ thống giảm xóc |
|
Trước |
Thanh giằng MacPherson độc lập với thanh cân bằng |
Sau |
Thanh giằng MacPherson nối kép độc lập với thanh cân bằng |
Tổng thể |
|
Dài |
4.900 mm |
Rộng |
1.820 mm |
Cao |
1.450 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.820 mm |
Bánh và Lốp
Hợp kim nhôm 215 / 55 R17 |
|
Lốp dự phòng |
|
Để ngăn ngừa tai nạn nhằm giảm thiểu tác động của những cú va chạm, tất cả mọi mặt phẳng của mẫu xe ES 350 đều được bọc để bảo vệ bạn và người đi trên xe.
10 túi khí được trang bị
Tác động của những cú va chạm được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS bố trí quanh cabin. Ghế trước được trang bị túi khí bảo vệ đầu gối, ghế sau có túi khí rèm toàn phần dọc cửa xe đảm bảo an toàn.
Hệ thống kiểm soát độ bám đường
Lái xe trên đường trơn có thể khiến một hoặc nhiều bánh xe bị trượt. Để duy trì khả năng bám đường của lốp trong tình huống như thế này, hệ thống kiểm soát độ bám đường sẽ điều chỉnh van tiết lưu và điều khiển lực phanh sao cho phù hợp nhất với bánh xe.
Hệ thống phanh hiệu quả
Với mọi điều kiện giao thông, hệ thống hỗ trợ phanh và phân phối lực phanh điện tử luôn phối hợp với nhau để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu.
aaaaaaaaaaaaa