Bảng giá Lexus IS cụ thể
Lexus là thương hiệu xe lớn và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Chính vì vậy, giá của một chiếc xe Lexus tại Việt Nam thường có chi phí ở mức khá cao.
Phiên bản 2021 là phiên bản mới nâng cấp của IS thế hệ thứ 3 (IS Facelift 2021 – thế hệ thứ 3 có mã XE30 ra mắt từ 2013 đến nay) có nhiều ưu điểm hơn so với Lexus IS năm 2020. Dòng xe nằm ở phân khúc xe Lexus IS Sedan hạng sang cỡ nhỏ cạnh tranh với Audi A4, BMW 3-Series, Mercedes C-Class,… Dòng xe này mới ra mắt vào mùa thu năm 2021 với 3 phiên bản chính được nhập khẩu và bán tại Việt Nam gồm IS 300 Standard, IS 300 Luxury và IS 300h.
Dưới đây là bảng giá các dòng Lexus IS mới nhất để bạn đọc tham khảo và lựa chọn:
Phiên bản | Giá niêm yết (Triệu đồng) | Giá lăn bánh tạm tính (Triệu đồng) | ||
Tại Hà Nội | Tại Tp. HCM | Tại các tỉnh khác | ||
Lexus IS 300 Standard | 2.130 | 2.416 | 2.373 | 2.355 |
Lexus IS 300 Luxury | 2.490 | 2.819 | 2.769 | 2.751 |
Lexus IS 300 F Sport | 2.560 | 2.889 | 2.838 | 2.819 |
Lexus IS 300h | 2.820 | 3.188 | 3.132 | 3.114 |
Thông số chi tiết xe Lexus IS
Lexus IS là mẫu sedan hạng sang được các doanh nhân thành tại Việt Nam vô cùng ưa chuộng. Ngay từ khi xuất hiện, dòng xe này đã khiến đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc phải dè chừng, đồng thời giúp thị trường xe sang thêm phần sôi động hơn.
IS là chữ viết tắt của từ “Intelligent Sports” dịch nghĩa là dòng xe thể thao thông minh. Đây là mẫu xe được thiết kế vừa đảm bảo yếu tố thực dụng lẫn thể thao nhờ vào động cơ V6 mạnh mẽ.
Bạn đọc có thể tham khảo thông số cơ bản để có được sự hình dung tổng thể về kích thước của Lexus IS:
Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.710 x 1.840 x 1.435 | 4.710 x 1.840 x 1.435 | 4.710 x 1.840 x 1.435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.800 | 2.800 | 2.800 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 140 | 140 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.900 | 5.900 | 5.900 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.680 – 1.740 | 1.655 – 1.700 | 1.655 – 1.700 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.150 | 2.150 | 2.150 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 66 | 66 | 66 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 |
Đánh giá xe Lexus IS
Lexus IS từ khi ra mắt đã là cái tên được nhiều người săn đón tại thị trường Việt Nam. Lý do là bởi chiếc xe này vừa có ngoại hình sang trọng, bắt mắt, theo đuổi phong cách trẻ trung, lịch lãm, nội thất tiện nghi, hiện đại, vừa có khả năng vận hành đầy ấn tượng.
Ngoại thất
Dòng xe Lexus IS đã được thay đổi về kích thước để trở nên dài hơn, rộng hơn, tạo được sự thoải mái cho người dùng. Bên cạnh đó, đây là mẫu xe đầu tiên của thương hiệu Lexus sử dụng ngôn ngữ thiết kế mới, kết hợp cùng phong cách riêng để tạo nên chiếc xe không “đụng hàng” với bất kỳ mẫu xe nào.
Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hình quả trám đặc trưng, được gia công tinh xảo, tỉ mỉ. Theo cùng với đó là cụm đèn chiếu sáng nổi bật nhờ cụm đèn ban ngày hình chữ L sắc nét đặc trưng của Lexus. Đặc biệt cụm đèn pha LED có 3 chùm LED đặt ở vị trí thấp hơn, nhờ đó tăng thêm tính thể thao cho xe. Ngoài ra, bộ phận kính chắn bùn được thiết kế lớn hơn nhằm mục đích làm nổi bật 2 hốc gió ở cạnh bên.
Lexus IS tuy không có nhiều đường dập nổi trên xe, tuy nhiên các chi tiết được tinh chỉnh để trở nên sắc nét hơn. Ấn tượng nhất phải kể đến hốc hút gió được đặt nép vào nhau cùng bộ mâm kích thước 18 inch tiêu chuẩn, lớn hơn so với thế hệ trước.
Phần đuôi của Lexus IS sở hữu cụm đèn hậu có thiết kế hình tam giác, được nối liền bởi dải LED dài, trong khi đó cản sau xe được sơn màu đen, có tích hợp các khe khuếch tán nhằm điều tiết luồng không khí một cách hiệu quả, đặc biệt là khi di chuyển với tốc độ cao.
Thông số về ngoại thất của Lexus IS:
Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | 3LED | 3LED | 1 project lamp |
Đèn chiếu xa | BULB | BULB | BULB | |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED | |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có | |
Rửa đèn | Có | Có | Có | |
Tự động bật-tắt | Có | Có | Có | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có | Có | |
Cụm đèn hậu | Đèn báo phanh | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | |
Hệ thống gạt mưa | Tự động | Tự động | Tự động | |
Cửa sổ trời | Kép, có thể điều chỉnh điện và đóng mở một chạm | Kép, có thể điều chỉnh điện và đóng mở một chạm | Kép | |
Gương chiếu hậu | Tự động gập | Có | Có | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có | Có | Không | |
Chống chói | Có | Có | Không | |
Sấy gương | Có | Có | Có | |
Nhớ vị trí | Có | Có | Không |
Nội thất
Nội thất của Lexus IS phiên bản mới được đánh giá là không có nhiều thay đổi so với thế hệ cũ. Tuy nhiên để ý từng chi tiết nhỏ, bạn sẽ thấy một số điểm khác biệt, có thể kể đến như hộc đựng gác tay bị loại bỏ, cửa gió điều hòa được chuyển sang hình tròn, màn hình giải trí tăng thêm 76mm.
Lexus IS được trang bị hệ thống ghế ngồi bọc da Smooth tạo cảm giác êm ái, thoải mái cho hành khách. Bên cạnh đó, ghế ngồi còn có tính năng chỉnh điện 8 hướng, ghi nhớ vị trí, làm mát, sưởi.
Nhà sản xuất đã trang bị cho xe vô lăng 3 chấu bọc da cao cấp, có tích hợp nhiều nút bấm vô cùng tiện ích. Ngoài ra, thiết kế bảng táp lô của xe được sắp xếp hài hòa hơn so với phiên bản cũ để hỗ trợ tốt nhất cho người lái suốt hành trình di chuyển.
Lexus IS được trang bị những tiện nghi bao gồm: Màn hình giải trí 8 inch tiêu chuẩn và 10.3 inch tùy chọn, hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa chân thực, kết nối Apple Carplay, Amazon Alexa, Android Auto,…
Nhìn chung không gian nội thất của Lexus IS luôn được đánh giá cao nhờ sự tiện nghi, cao cấp và đảm bảo tính thẩm mỹ, xứng đáng với với số tiền mà khách hàng bỏ ra.
Thông số về nội thất của Lexus IS:
Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard | ||
Chất liệu ghế | Da Smooth | Da Smooth | Da Synthetic | |
Ghế lái | Chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng | Không |
Nhớ vị trí | Có | Có | Không | |
Sưởi ghế | Có | Có | Không | |
Làm mát ghế | Có | Có | Không | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh điện | 8 hướng | 8 hướng | 8 hướng |
Sưởi ghế | Có | Có | Không | |
Làm mát ghế | Có | Có | Không | |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 | Gập 40:60 | Gập 40:60 | |
Hệ thống điều hòa | Dual zone, điều khiển cửa gió thông minh | Dual zone | Dual zone | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Không | |
Hệ thống âm thanh | Loại | Pioneer | Pioneer | Pioneer |
Số loa | 10 | 10 | 10 | |
Màn hình | 8 inch | 8 inch | 8 inch | |
Apple CarPlay và Android Auto | Có | Có | Có | |
Đầu CD-DVD | Có | Có | Có | |
Kết nối AM/FM/USB/AUX | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có |
Động cơ
Lexus IS phiên bản mới nhất được trang bị khối động cơ xăng 4 xi lanh, dung tích 2.0 lít, đi kèm hộp số tự động 8 cấp, có thể tạo ra công suất 241 mã lực và mô men xoắn cực đại 349 Nm.
Trong khi đó bản hybrid của xe sử dụng động cơ xăng 4 xi lanh kết hợp mô tơ điện, dung tích 2.5 lít, tạo công suất 220 mã lực và mô men xoắn 221Nm.
Lexus IS phiên bản mới nhất cũng được trang bị hệ thống treo thích ứng mới, giúp mang đến cảm giác lái phấn khích, thể thao, mạnh mẽ cho người dùng.
Thông số về động cơ của Lexus IS:
Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard | |
Kiểu | 2AR-FSE, 4 xi-lanh thẳng hàng | 8AR-FTS, 4 xi-lanh thẳng hàng | 8AR-FTS, 4 xi-lanh thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.494 | 1.998 | 1.998 |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 220 / 6.000 | 241 / 5.800 | 241 / 5.800 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 221 / 4.200 – 5.400 | 350 / 1.650 – 4.400 | 350 / 1.650 – 4.400 |
Công suất mô-tơ điện (Hp) | 140Hp (105kW) | – | – |
Mô-men xoắn mô-tơ điện | 300 | – | – |
Hộp số | Vô cấp e-CVT | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp |
Hệ thống treo trước | Tay đòn kép | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Đa liên kết | Đa liên kết | Đa liên kết |
Tự động thích ứng | Có | Có | Có |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Mâm xe | 235/40R19 SM 8.5J+45 | 235/40R19 SM 8.5J+45 | 235/45R18 SM 8.5J |
Lốp dự phòng | TEMPORARY HARD
T155/70D17 |
TEMPORARY HARD
T155/70D17 |
TEMPORARY HARD
T155/70D17 |
Tính năng an toàn
Là một trong những mẫu xe sang được nhiều người lựa chọn, Lexus IS chắc chắn được đầu tư kỹ lưỡng về trang bị an toàn để đảm bảo tốt nhất cho tài xế và hành khách trên xe. Lexus IS phiên bản mới có thêm gói an toàn Lexus Safety System+ 2.5 cao cấp, bao gồm hệ thống cảnh báo va chạm trước và phanh khẩn cấp tự động có thể phát hiện người đi xe đạp hoặc đi bộ.
Riêng bản cao cấp có thêm tính năng cảnh bảo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, giúp khách hàng có thể yên tâm sử dụng.
Thông số về tính năng an toàn của Lexus IS:
Lexus IS 300h | Lexus IS 300 Luxury | Lexus IS 300 Standard | |
Số túi khí | 8 | 8 | 8 |
Phanh đỗ điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh BA | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống ổn định thân xe VSC | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động ACA | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường TRC | Có | Có | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất VDIM | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | 433MHZ AUTO
LOCATION |
433MHZ AUTO
LOCATION |
433MHZ AUTO
LOCATION |
Cảm biến khoảng cách trước/sau | 4/4 | 4/4 | 4/4 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có | Có |
Mui xe an toàn | Có | Có | Có |
Có nên mua xe Lexus IS cũ không?
Khi nhắc đến thương hiệu xe Lexus người ta sẽ nghĩ ngay tới những mẫu xe sang trọng, đẳng cấp. Các mẫu xe của thương hiệu này luôn theo đuổi sự hoàn hảo và tập trung vào chất lượng sản phẩm, vì thế không có sự sản xuất ồ ạt. Bên cạnh đó, Lexus là dòng xe cao cấp nên có giá thành cao hơn so với rất nhiều hãng xe phổ thông khác. Vì vậy, nhiều người không đủ điều kiện để sở hữu những chiếc xe Lexus.
Để giải quyết vấn đề này nhiều người đã lựa chọn mua xe Lexus cũ. Đây là xu hướng phổ biến giúp bạn sở hữu những chiếc xe yêu thích mà không tốn kém quá nhiều chi phí.
Tuy nhiên, việc mua xe cũ có thể gặp rất nhiều rủi ro nếu bạn không tìm hiểu kỹ càng. Do đó, ngoài việc đánh giá hình thức bên ngoài bạn cần cẩn thận xem xét kỹ chiếc xe từ những chi tiết nhỏ nhất. Tốt nhất bạn nên đi mua xe cùng với những người có kinh nghiệm hoặc đem xe đến các trung tâm chính hãng để được đánh giá, kiểm tra tổng quát và xác định tỷ lệ hao mòn để có thể định giá chính xác cho chiếc xe. Ngoài ra bạn cũng nên lái thử chiếc xe muốn mua để có thể cảm nhận xem có phù hợp với bản thân và nhu cầu của mình hay không.
Phụ tùng của các mẫu xe Lexus rất đắt đỏ, do đó bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chọn mua xe cũ.
Điểm khác biệt giữa các đời Lexus IS với nhau
Mỗi đời xe Lexus sẽ có điểm cải tiến để giúp hãng xe này đứng vững ở vị trí xe cao cấp hàng đầu trên thị trường thế giới. Thông thường, so với các đời cũ hơn các mẫu xe được cải tiến ở một số đặc điểm như:
- Ngoại thất: Các dòng xe đời mới luôn được cải tiến về ngoại thất để có thể chiếm được cảm tình của khách hàng ngay cái nhìn đầu tiên. Lexus thường thực hiện cải tiến ở những chi tiết như: Đèn pha, lưới tản nhiệt, gương chiếu hậu, đuôi xe,…
- Nội thất: Hướng đến khách hàng cấp cao nên các dòng xe Lexus luôn cải tiến nội thất giúp mang đến không gian thân thiện, thoải mái cho người dùng. Đặc biệt, mẫu xe càng đời mới thì tính năng giải trí thông minh càng được chú trọng hơn.
- Tính thân thiện môi trường: Đây là tiêu chí hàng đầu mà thương hiệu Lexus đã đưa ra. Vì vậy, khi ra mắt các đời xe mới, hãng luôn thực hiện cải tiến để giảm càng nhiều tác động đối với môi trường càng tốt.
- Tính an toàn: Tính an toàn luôn được Lexus quan tâm và thực hiện cải tiến qua các dòng xe. Vì vậy, hãng đã xây dựng một hệ thống mô phỏng giả định – thực tế tinh vi để nghiên cứu và có thể phát triển được nhiều hơn các tính năng cao cấp đảm bảo độ an toàn cao hơn.