Giá xe Lexus LX600 2024 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM và Tỉnh.
Lexus LX600 2024 chính thức được ra mắt đầu năm 2022, đây được xem là thế hệ SUV mới nhất tích hợp công nghệ tiện phong của thương hiệu. Bên cạnh đó, LX600 cũng sẽ được trang bị khối động cơ tăng áp nhỏ hơn khi mà xu hướng thị trường đang ngày càng khắt khe với các động cơ dung tích lớn.
Tại Việt Nam, LX600 được bán ra với 3 phiên bản: LX600, LX600 F-Sport & LX600 VIP các mẫu xe này đều sử dụng khối động cơ tăng áp dung tích 3.5L cùng các biến thể sử dụng 4 chỗ, 7 chỗ ngồi.
Giá xe Lexus LX600 2024
- Giá xe Lexus LX 600 (8 ghế) – 8.500.000.000đ
- Giá xe Lexus LX 600 F-Sport (4 ghế) – 8.750.000.000đ
- Giá xe Lexus LX 600 VIP (4 ghế) – 9.610.000.000đ
Giá xe LX600 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh.
Giá Lăn Bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
LX 600 (8 ghế) | 9.550 | 9.390 | 9.520 | 9.360 |
LX 600 F-Sport | 9.830 | 9.670 | 9.800 | 9.640 |
LX 600 VIP | 10.790 | 10.610 | 10.760 | 10.580 |
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm các dòng xe (bắt buộc).
Ký hiệu KV1: Hà Nội & các tỉnh thuế 12%, KV2: HCM, Tỉnh và các thành phố đều áp thuế 10%, KV 3: (tuyến huyện, địa phương).
– Thuế trước bạ áp theo khung thuế: là 10% với KV2, 3 và 12% với KV1.
– Biển: Hà Nội 20 triệu, HCM 11 triệu, KV2: 1 triệu, KV3: 200.000đ
– Phí đăng kiểm: 340.000 đ
– Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000/ 1 năm đ
– BH TNDS: 5 chỗ – 480.000đ, 7 chỗ – 943.000đ.
(Trong quá trình đăng ký sẽ phát sinh thêm một số chi phí khác tại từng địa điểm đăng ký khác nhau.)
Hình ảnh xe Lexus LX600 2024
Hình ảnh xe Lexus LX600 F-Sport 2024
Màu sắc xe
Thông số
Thông số Lexus LX600 | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 5065 x 1980 x 1865 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1650/1650 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
Góc thoát (Trước/Sau) | 32/24 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L |
Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Dung tích xy lanh (cc) | 3445 |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (305) 409 / 5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 650 / 2000 – 3600 |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ Sport S/Sport S+/Customize |
Hệ thống treo Trước | Lò xo cuộn |
Hệ thống treo Sau | Lò xo cuộn |
HT treo thích ứng |
Có |
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Kích thước lốp | 275/50R21 |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
Phanh Trước/ Sau | Đĩa thông gió |
Mua bán xe Lexus Cũ – Định giá xe Lexus cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Lexus cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN LEXUS THĂNG LONG (Lexus Miền Bắc)
(Ngã 4 Phạm Hùng + Dương Đình Nghệ, TDP số 8, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, HN)
Hotline: 0918762222
Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!