Lexus GX 2021

Sau khi phân phối chính hãng với bản mới, giá của GX khá cao khiến khách hàng bỏ qua mẫu xe này để tìm đến những chiếc xe khác trong cùng phân khúc có giá mềm mại hơn.

Bảng giá Lexus GX 2021

Tại Việt Nam, Lexus GX 2021 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

  • Tên phiên bản: 460
  • Giá niêm yết: 5 tỷ 970 triệu VNĐ
  • Lăn bánh tại HN: 6.709.094.000 VNĐ
  • Lăn bánh tại TP.HCM: 6.589.694.000 VNĐ
  • Lăn bánh tại Hà Tĩnh: 6.630.394.000 VNĐ
  • Lăn bánh tại các tỉnh khác: 6.570.694.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

Hiện tại Lexus đang bán GX chỉ 1 phiên bản duy nhất  V8 4.7l nhập khẩu nguyên chiếc, các trang bị đáng chú ý bao gồm:

  • Công suất 292 mã lực tại vòng tua 5500 vòng/phút
  • Mô-men xoắn 438 Nm tại vòng tua 3500 vòng/phút
  • Hộp số 6AT, hệ dẫn động 4WD
  • Lốp, la-zăng 265/60R18, treo trước Double Wishbone, treo sau khí nén
  • Kiểm soát hành trình (Cruise Control), phanh điện tử
  • Đèn chiếu xa, gần và ban ngày đều LED
  • Đèn pha tự động bật/tắt
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện, tự động gập, tự động điều chỉnh khi lùi, chống chói, nhớ vị trí
  • Sấy gương chiếu hậu, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện
  • Chất liệu bọc ghế là da Semi-aniline
  • Ghế lái và phụ chỉnh điện 8 hướng, nhớ 2 vị trí ghế lái 
  • Thông gió (làm mát), sưởi ấm cả ghế lái và phụ
  • Hàng ghế thứ ba chỉnh điện, gập điện
  • Điều hoà tự động 3 vùng, cửa sổ trời 
  • Màn hình trung tâm cảm ứng 8″, hệ thống 17 loa

Các trang bị an toàn gồm có:

  • 10 túi khí
  • Chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
  • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Hỗ trợ đổ đèo
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảm biến lùi 
  • Camera 360 độ
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Thông số kỹ thuật cơ bản

    • Kiểu động cơ
      V8
    • Dung tích (cc)
      4,608
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      292/5500
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      438/3500
    • Hộp số
      6AT
    • Hệ dẫn động
      4WD
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      14,9
    • Số chỗ
      7
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      4.880×1.885×1.885
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      2,790
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      215
    • Bán kính vòng quay (mm)
      6,300
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      104
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      87
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      2,420
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2,990
    • Lốp, la-zăng
      265/60R18

    Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: 

    CÔNG TY CỔ PHẦN LEXUS THĂNG LONG (Lexus Miền Bắc)

    (Ngã 4 Phạm Hùng + Dương Đình Nghệ, TDP số 8, P. Mỹ Đình 1, Q. Nam Từ Liêm, HN)

    Hotline: 0918762222

    Rất hân hạnh được phục vụ quý khách!

Từ Khóa: , , ,